Dịch vụ bọc ống
I. DỊCH VỤ BỌC CHỐNG ĂN MÒN
1. Bọc FBE (Fusion Bonded Epoxy)
Bọc FBE là công nghệ bọc đem lại lớp chống ăn mòn hiệu quả cho đường ống dẫn dầu và dẫn khí. Do đặc tính kết dính vững chắc giữa lớp FBE với ống thép, đường ống được bảo vệ khỏi sự ăn mòn và vận hành ổn định tại nhiệt độ yêu cầu trong suốt thời gian vận hành theo thiết kế.
Đặc tính kỹ thuật
|
|
Đường kính ống tối thiểu……………………………………………
|
60.3 mm (2”)
|
Đường kính ống tối đa………………………………………………
|
1219.2 mm(48”)
|
Chiều dài ống tối thiểu………………………………………………
|
9.5 m
|
Chiều dài ống tối đa…………………………………………………
|
12.7 m
|
Nhiệt độ vận hành tối đa đề nghị………………………………….
|
140 °C (284oF)
|
2. Bọc 3LPE (Three Layer Polyethylene Coating)
Bọc 3LPE là công nghệ bọc được sử dụng cho đường ống dẫn dầu và dẫn khí, gồm 3 lớp: Lớp sơn FBE giúp bảo vệ đường ống khỏi sự ăn mòn, lớp keo kết dính và lớp HDPE ngoài cùng giúp bảo vệ đường ống khỏi các tác động cơ học.
3LPE là hệ bọc có thể chịu được nhiệt độ vận hành lên đến 85oC, có thể bọc cho nhiều loại ống với đường kính nhỏ nhất là 60.3 mm và lớn nhất là 1219.2 mm.
Ngoài ra, hệ bọc 3LPE có thể đáp ứng các yêu cầu đa dạng về độ dày lớp bọc, phù hợp với tiêu chuẩn kỹ thuật của từng dự án.
Đặc tính kỹ thuật
|
|
Đường kính ống tối thiểu……………………………………..
|
60.3 mm (2”)
|
Đường kính ống tối đa………………………………………...
|
1219.2 mm (48”)
|
Chiều dài ống tối thiểu…………………………………………
|
9.5 m
|
Chiều dài ống tối đa……………………………………………
|
12.7 m
|
Nhiệt độ vận hành tối thiểu đề nghị (trên bờ)………………....
|
-20°C đến 65°C(-4°F đến 149°F)
|
Nhiệt độ vận hành tối đa đề nghị (dưới biển)..........................
|
-20°C đến 85°C(-4°F đến 185°F)
|
3. Bọc 3LPP (Three Layer Polypropylene Coating)
Bọc 3LPP là công nghệ bọc được sử dụng cho đường ống dẫn dầu và dẫn khí, gồm 3 lớp: Lớp sơn FBE giúp bảo vệ đường ống khỏi sự ăn mòn, lớp keo kết dính và lớp polypropylene ngoài cùng giúp bảo vệ đường ống khỏi các tác động cơ học.
3LPP là hệ bọc có thể chịu được nhiệt độ vận hành lên đến 140oC, có thể bọc cho nhiều loại ống với đường kính nhỏ nhất là 88.9 mm và lớn nhất là 1219.2 mm.
Ngoài ra, hệ bọc 3LPP có thể đáp ứng các yêu cầu đa dạng về độ dày lớp bọc, phù hợp với tiêu chuẩn kỹ thuật của từng dự án.
Đặc tính kỹ thuật
|
|
|
Đường kính ống tối thiểu……………………………………
|
88.9 mm (3”)
|
Đường kính ống tối thiểu……………………………………
|
1219.2 mm (48”)
|
Chiều dài ống tối thiểu………………………………………
|
9.5 m
|
Chiều dài ống tối đa ………………………………………
|
12.7 m
|
Nhiệt độ vận hành đề nghị tối thiểu (trên bờ)…………
|
-20°C đến 110°C (-4°F to 230°F)
|
Nhiệt độ vận hành đề nghị tối thiểu (dưới biển) ……
|
-20°C đến 140°C (-4°F to 284°F)
|
II. BỌC BÊ TÔNG GIA TRỌNG (CONCRETE WEIGHT COATING)
Lớp bọc bê tông gia trọng giúp đường ống thắng lực đẩy Archimedes để nằm ổn định dưới đáy biển và bảo vệ đường ống khỏi các tác động cơ học. Công nghệ bọc bê tông gia trọng sử dụng phương pháp phun văng, thích hợp để bọc các loại ống đường kính nhỏ và đường kính lớn với yêu cầu đa dạng về tỷ trọng và độ dày. Lớp bê tông được bọc bên ngoài lớp chống ăn mòn hoặc lớp bọc bảo ôn mà không làm ảnh hưởng đến các lớp này.
Đặc tính kỹ thuật
|
|
Độ bền nén bê tông đối với mẫu hình trụ sau 28 ngày …………………..
|
30-40 MPa (4350-5800 psi)
|
Độ bền nén bê tông đối với mẫu hình khối sau 28 ngày …………………
|
40-50 MPa (5800-7250 psi)
|
Chiều dày tối thiểu ……………………………………………………….
|
40 mm
|
Chiều dày tối đa ………………………………………………………….
|
150 mm
|
Đường kính ống tối thiểu ………………………………………………...
|
168.3 mm (6”)
|
Đường kính ống tối đa …………………………………………………...
|
1219.2 mm (48”)
|
Chiều dài ống tối thiểu …………………………………………………...
|
9.5 m
|
Chiều dài ống tối đa ……………………………………………………...
|
12.7 m
|
III. BỌC CÁCH NHIỆT
1. Bọc cách nhiệt bằng PU Foam
Công nghệ bọc cách nhiệt PUF gồm có 3 lớp: Lớp lót chống ăn mòn FBE, lớp cách nhiệt polyurethane foam và lớp PE/PP tỷ trọng cao ngoài cùng để bảo vệ 2 lớp bên trong. Công nghệ bọc cách nhiệt bằng PUF cung cấp khả năng chống ăn mòn và cách nhiệt tối ưu cho đường ống có nhiệt độ vận hành lên đến 150oC.
Đặc tính kỹ thuật
|
|
Đường kính ống tối thiểu ………………………………………
|
100 mm (4”)
|
Đường kính ống tối đa …………………………………………
|
600 mm (24”)
|
Nhiệt độ vận hành tối thiểu ……………………………………
|
-20°C (-4°F)
|
Nhiệt độ vận hành tối đa ………………………………………
|
140°C (284°F)
|
Chiều dài ống tối thiểu ………………………………………
|
9.5 m
|
Chiều dài ống tối đa …………………………………………
|
12.7 m
|
OHTC (“U” Value) ……………………………………………
|
<2.0 W/m2.K (0.352 BTU/hr.ft2.F)
|
Độ sâu dưới nước tối đa …………………………………
|
300 m
|
K-Value ……………………………………………………
|
<0.042 W/m.K
|
2. Bọc MLPP (Multilayer Polypropylene Insulation Coating)
Ống sau khi đã bọc chống ăn mòn 3LPP sẽ được gia nhiệt, làm nhão bề mặt bên ngoài để kết dính với lớp PP Foam nóng chảy và được bọc lớp PP bảo vệ ở ngoài cùng. Công nghệ bọc cách nhiệt đảm bảo khả năng cách nhiệt tối ưu cho các đường ống vận hành tại nhiệt độ lên đến 150oC và ở độ sâu lên đến 3000m.
Đặc tính kỹ thuật
|
|
Đường kính ống tối thiểu ……………………………
|
100 mm (4”)
|
Đường kính ống tối đa ………………………………
|
600 mm (24”)
|
Nhiệt độ vận hành tối thiểu …………………………
|
-35°C (-31°F)
|
Nhiệt độ vận hành tối đa …………………………
|
150°C (302°F)
|
Chiều dài ống tối thiểu ……………………………
|
9.5 m
|
Chiều dài ống tối đa ………………………………
|
12.7 m
|
OHTC (“U”Value) …………………………………
|
<1.5W/m2.K (0.264 BTU/hr.ft2.F)
|
Độ sâu dưới nước tối đa ………………………
|
3000 m
|
IV. BỌC BEND & FITTING
1. Bọc chống ăn mòn cho bend & fitting
Bend & fitting được bọc chống ăn mòn bằng công nghệ bọc 3LPE/3LPP modified. Sau khi được làm sạch và độ nhám bề mặt đạt yêu cầu, bend & fitting được gia nhiệt và phun lớp chống ăn mòn FBE. Quá trình gia nhiệt sẽ được tiếp tục để phun lớp PE copolymer/PP copolymer cho đến khi tổng chiều dày lớp bọc đạt yêu cầu.
2. Bọc cách nhiệt SPU cho bend & fitting
Công nghệ bọc cách nhiệt SPU gồm có 2 lớp: Lớp lót FBE bám dính chắc chắn vào bề mặt ống, giúp chống ăn mòn hiệu quả; Lớp Solid PU có khả năng cách nhiệt tốt, chịu va đập và chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt. Ngoài ra, công nghệ bọc cách nhiệt SPU sử dụng các nguyên vật liệu dễ gia công, được ứng dụng nhiều trong ngành dầu khí để bọc cách nhiệt cho các chi tiết phức tạp.
V. BỌC MỐI NỐI
1. Bọc mối nối cho đường ống chống ăn mòn 3LPE/3LPP:
Công nghệ bọc mối nối sử dụng Liquid Epoxy và Heat Shrink Sleeve PE/PP có thành phần tương tự với lớp bọc 3LPE và 3LPP của ống, nhờ đó mối nối có khả năng chống ăn mòn tương đương với ống đã bọc 3LPE và 3LPP, giúp đường ống hoạt động đồng nhất và ổn định.
2. Bọc mối nối cho đường ống cách nhiệt:
Công nghệ bọc mối nối sử dụng vật liệu High Density Polyurethane Foam (HDPUF) và Solid Polyurethane (SPU) có thành phần tương tự với lớp bọc cách nhiệt PU Foam và SPU của ống, nhờ đó mối nối có khả năng cách nhiệt tương đương với ống đã bọc PU Foam và SPU, giúp đường ống hoạt động đồng nhất và ổn định.
VI. DỊCH VỤ KIỂM TRA VÀ THỬ NGHIỆM
Phòng thí nghiệm Bọc ống Dầu khí (PTN) thuộc PVCOATING đã được công nhận phù hợp các yêu cầu của tiêu chuẩn chứng nhận phòng thí nghiệm theo các chuẩn mực quốc tế SO/IEC 17025:2005 bởi Văn phòng công nhận chất lượng (BOA), mã số công nhận: VILAS 797. PTN cung cấp các dịch vụ kiểm tra và thử nghiệm như sau:
1.Vật liệu FBE:
- Phân tích tính chất nhiệt.
- Kiểm tra độ đóng rắn.
- Kiểm tra hàm lượng ẩm.
2. Vật liệu PE/PP:
- Kiểm tra cường độ kéo, độ dãn dài.
- Kiểm tra chỉ số chảy.
- Kiểm tra cường độ lún.
3. Sản phẩm ống bọc 3LPE/3LPP:
- Kiểm tra độ ăn mòn điện hóa.
- Kiểm tra độ bám dính trong điều kiện ngâm nước nóng.
- Kiểm tra độ bền uốn.
- Kiểm tra độ bám dính lớp bọc.
4. Tấm cách nhiệt PUF/SPU:
- Kiểm tra hệ số cách nhiệt.
- Kiểm tra tỷ trọng, độ hút nước.
- Kiểm tra cường độ nén.
5. Bê tông nặng:
- Kiểm tra cường độ nén.
- Kiểm tra tỷ trọng.
- Kiểm tra độ hút nước.
6. Sản phẩm ống bọc bê tông gia trọng:
- Kiểm tra cường độ trượt.
- Kiểm tra độ bền va đập.